bình phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình phục+ verb
- To be well again, to regain health, to recover
- người ốm đã bình phục
the sick person has regained health, the sick person has recovered
- sức khỏe chưa bình phục
not to have recovered
- người ốm đã bình phục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình phục"
Lượt xem: 606